Máy Huyết Học Tự Động TC-Hemaxa 1000

Máy Huyết Học Tự Động
Model:TC-Hemaxa 1000
Hãng Sản Xuất: Teco - Diagnostics
Nước Sản Xuất: Mỹ

 

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

Phân tích hemoglobin  
Bước sóng:      525 nm
Đặc tính lấy mẫu
Thể tích yêu cầu cho mỗi lần phân tích:
- Kiểu máu toàn phần (máu tĩnh mạch):          13 ml
- Kiểu pha loãng trước (máu mao mạch):       20 ml

Thể tích hút:
- 500 ml dung giải pha loãng lần đầu cho mỗi chu kỳ đo WBC
- 300 ml pha loãng lần hai cho mỗi chu kỳ để đo RBC và PLT

Tỉ lệ pha loãng           Máu toàn phần                      Pha loãng trước

WBC/HGB                 1:308                           1:407

RBC/PLT                    1:44833                       1: 44274

Kích thước lỗ đếm tế bào:
WBC               100 mm
RBC                70 mm

Số mẫu làm trong một giờ:   hơn 60 mẫu /giờ
Kiểm tra chất pha loãng, rửa và dung giải

Thể tích dùng cho mỗi hoá chất là:

TIÊU CHUẨN KỸ THUẬT

Pha loãng

Rửa

Dung giải

E-Z

Khởi động bình thường

42 ml

10 ml

   

Chuẩn bị mẫu (máu toàn phần)

25,4 ml

6 ml

0,5 ml

 

Chuẩn bị mẫu (pha loãng trước)

25,1 ml

6 ml

0,26 ml

 

Tắt máy bình thường

32 ml

10 ml

 

1,6 ml

 

Hiệu suất
Tính không chính xác
Tính không chính xác dựa trên xác định bản sao của cùng mẫu. Kết quả đầu tiên không sử dụng trong tính toán.

Tiêu chuẩn không chính xác

Thông số

Mức

Đơn vị

CV %

WBC

7,0-15,0

109/L

£ 2,5

RBC

3,5 - 6,0

1012/L

£ 2

HGB

110 - 180

g/L

£ 1,5

MCV

80,0 - 110,0

fL

£ 0,5

PLT

200 - 500

109/L

£ 5

Phạm vi vận hành

Thông số

Phạm vi

Đơn vị

WBC

0,0 - 999,9

109 /L

RBC

0,00 - 9,99

1012 /L

HGB

0 - 300

g/L

MCV

0 - 250

fL

PLT

0 - 3000

109 /L

Độ tuyến tính

Thông số

Phạm vi tuyến tính

Đơn vị

Chênh lêch

WBC

0,3 - 99,9

109 /L

± 0,3 hoặc ± 5%

RBC

0,20 - 9,99

1012 /L

± 0,05 hoặc ± 5%

HGB

0 - 300

g/L

± 2 hoặc ± 3%

PLT

10 - 999

109 /L

± 10 hoặc ± 10%

Hiển thị

Màn hình tinh thể lỏng (LCD): độ phân giải 800 x 600
Thiết bị vào / ra
02 cổng serial RS 232
01 cổng máy in
01 giao diện bàn phím
Máy in nhiệt có sẵn trong máy
Máy in ngoài (tuỳ chọn)
EPSON LX-300, EPSON LX-300+
Máy quét (tuỳ chọn)
TYSSO CCD-82
Hoá chất yêu cầu

Pha loãng (DILUENT)                       M-30D DILUENT

Rửa (RINSE)                                      M-30R RINSE

Dung giải (LYSE)                               M-30L LYSE

Chất tẩy rửa E-Z (tẩy rửa enzym)       M-30E CLEANSER

Làm sạch đầu dò                                 M-30P CLEANSER

Nguồn điện
Đầu vào:                      AC 220V ± 10%                     AC 110V ± 10%
50/60 Hz ± 1 Hz                     50/60 Hz ± 1 Hz
Công suất tiêu thụ:      180 VA                                   180 VA
Cầu chì:                       2 A                                          4 A
Độ ẩm và nhiệt độ xung quanh
Nhiệt độ:         150C - 350C
Độ ẩm:                        10% - 85% không đọng nước

Kích thước
cao x rộng x sâu:         46 x 39 x 40 cm
Thuốc chống đông nên dùng
Muối K2EDTA có tỷ lệ máu chính xác để chống đông do nhà sản xuất ông nghiệm xác định
Nhận dạng mẫu
Số nhận dạng 8 chữ số bắt buộc
Đầu ra kết quả
Hệ thống có thể chuyển mẫu và kết quả kiểm tra đến máy tính bên ngoài
Màn hình kết quả mẫu sẽ trình bày số nhận dạng, kiểu mẫu, kết quả mẫu và đánh dấu mẫu nào đó
Hệ thống in ra toàn bộ dữ liệu

 

thiet ke web thiet ke website thiet ke web gia re thiet ke website gia re thiet ke web du lich thiet ke web truong hoc thiet ke web ban hang thiet ke web chuyen nghiep thiet ke web dep thiet ke website du lich thiet ke website doanh nghiep thiet ke website dep thiet ke website ban hang thiet ke web bat dong san thiet ke web tin tuc thiet ke web noi that thiet ke web xay dung thiet ke website sieu thi dien may thiet ke web gioi thieu san pham thiet ke website luat thiet ke website du hoc tu van thiet ke web thiet ke website tron goi dich vu thiet ke web thue xe thue xe cuoi thue xe du lich dich vu thue xe cho thue xe thue xe thang