MÁY XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC ADVIA® 560 VÀ 560 AL

 

Hệ thống máy huyết học ADVIA® 560 và 560 AL

Tính năng kỹ thuật

Công nghệ/thông số     

Phân tích 5 thành phần bạch cầu bằng công nghệ tán xạ ánh sáng laser; phân tích CBC bằng công nghệ điện trở kháng: WBC (80 μm), RBC, và PLT (70 μm); công nghệ đo độ hấp thu quang để đo lượng HGB/ 26 thông số, bao gồm 5 thành phần bạch cầu với hai đồ thị và biểu đồ tán xạ cho RBC và PLT: BASO, WBC, LYM, MON, NEU,  EOS, BAS, LYM%, MON%, NEU%, EOS%, BAS%, RBC, HCT, MCV, RDW-SD*, RDW-CV, HGB, MCH, MCHC, PL, PCT*, MPV, PDW-SD*, PDW-CV*, P-LCC*, P-LCR*

Độ ổn định mẫu

Độ ổn định của mẫu được đặc trưng bởi sự khác biệt giữa giá trị tuyệt đối và giá trị phần trăm từ giá trị ban đầu và giá trị sau 30 phút từ khi lấy máu tĩnh mạch: WBC, NEU%, NEU, LYM%, LYM, MON%, MON, EOS%, EOS, BAS%, BAS, RBC, RDW, và PLT.

Với MPV là sau 2 giờ từ khi lấy máu tĩnh mạch. Độ ổn định tối đa là 7 giờ.

Kiểu lấy mẫu/thể tích                   

Ống mẫu đóng nathủ công/110 µL

Ống mẫu mở thủ công/110 µL

Ống mẫu nạp tự động (tùy chọn)/110 µL

Công suất

60 mẫu/giờ

Quản lý dữ liệu

Cơ sở dữ liệu

Lưu trữ được 100.000 kết quả bệnh nhân

Quản lý chất lượng

24 lô QC, lưu trữ dữ liệu QC riêng biệt, biểu đồ Levy-Jennings, tùy chọn sử dụng mã vạch nhập giá trị đích QC và đọc mã QR để nhập dữ liệu tham chiếu.

Chế độ đa tài khoản sử dụng 

Nhiều tài khoản để sử dụng máy với nhận dạng theo từng cá nhân (tên người dùng, mật khẩu)

Trạm làm việc

Máy in

Tùy chọn máy in kết nối ngoài, tương thích với các máy in hoạt động trên nền tảng hệ điều hành Microsoft Window

Bàn phím kết nối ngoài (tùy chọn)             

Kết nối PS/2 hoặc USB

Máy đọc mã vạch cầm tay

Tiêu chuẩn

Giao diện người dùng

Màn hình cảm ứng tinh thể lỏng 10,4-inch, độ phân giải màu 600 x 800

Khả năng kết nối                             

RS232, USB, Ethernet, giao diện người dùng đa ngôn ngữ

 

Yêu cầu điều kiện hoạt động môi trường

Điện năng

Dòng riêng, có thể tùy chọn điện năng cho pha đơn, 100 VAC (6 amps)–240 VAC (3 amps)

Tần số

47–63 Hz

Nhiệt độ hoạt động

15–30°C

Độ ẩm tương đối                                       

10–80% (không đọng sương)

Chất thải

Bình chứa thải 10 L hoặc 20 L hoặc thải trực tiếp. Được xử lý như là chất thải nguy cơ sinh học.

Trọng lượng và Kích thước

Trọng lượng

35 kg

Kích thước

52 (cao) x 41 (rộng) x 49 (sâu) cm

Đặc tính khác

Ba loại thuốc thử không chứa cyanua

Diluent, Lyse, và Cleaner

Ngôn ngữ

Croatia, Anh, Pháp, Hy Lạp, Đức, Hungary, Ý, Ba Lan, Bồ Đào Nha (Brazil), Nga, Tây Ban Nha (Argentina), Thổ Nhĩ Kỳ 


Bộ phận nạp mẫu tự động (tùy chọn)

Khay mẫu

100 ống: 10 giá mẫu với 10 ống mẫu trên mỗi giá

Loại ống mẫu

Monovette, Vacutainer, Vacuette

Bộ phận đọc mã vạch

Tích hợp sẵn trên máy

Trộn mẫu

Tích hợp sẵn trên máy

Cảm biến nắp ống

Chỉ thực hiện trộn mẫu và phân tích với ống mẫu đậy nắp kín xuyên kim

thiet ke web thiet ke website thiet ke web gia re thiet ke website gia re thiet ke web du lich thiet ke web truong hoc thiet ke web ban hang thiet ke web chuyen nghiep thiet ke web dep thiet ke website du lich thiet ke website doanh nghiep thiet ke website dep thiet ke website ban hang thiet ke web bat dong san thiet ke web tin tuc thiet ke web noi that thiet ke web xay dung thiet ke website sieu thi dien may thiet ke web gioi thieu san pham thiet ke website luat thiet ke website du hoc tu van thiet ke web thiet ke website tron goi dich vu thiet ke web thue xe thue xe cuoi thue xe du lich dich vu thue xe cho thue xe thue xe thang